|
|
|
|
|
|
Tháng Tư 2018 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
|
|
|
|
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
|
|
|
|
|
|
≤ < ≡ > ≥ |
|
|
|
 |
|
 |
Thủ tục hành chính
|
|
 |
Lĩnh vực: DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG |
Số lượng: 3 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Quản lý đất đai Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 29 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Giao dịch bảo đảm Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 14 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Môi trường Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 8 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Khoáng sản Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 18 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Tài nguyên nước Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 21 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Thủ tục cung cấp thông tin đất đai |
Số lượng: 1 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Khí tượng - Thủy văn Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 3 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Đo đạc bản đồ Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 2 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Thanh tra |
Số lượng: 5 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Quản lý đất đai Thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện |
Số lượng: 30 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Giao dịch bảo đảm Thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện |
Số lượng: 14 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Môi trường Thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện |
Số lượng: 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|