|
|
|
|
|
|
Tháng Ba 2018 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
|
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
31 |
|
≤ < ≡ > ≥ |
|
|
|
 |
|
 |
Thủ tục hành chính
|
|
 |
Lĩnh vực: DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG |
Số lượng: 4 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Môi trường Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 18 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Khoáng sản Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 18 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Tài nguyên nước Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 16 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Thủ tục khai thác và sử dụng thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường |
Số lượng: 1 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Khí tượng - Thủy văn Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 3 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Bản đồ -Viễn thám |
Số lượng: 1 |
|
|
|
|
 |
Lĩnh vực: Quản lý đất đai Thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở TNMT |
Số lượng: 31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|